Có 2 kết quả:
quyền • quèn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龹手
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FQQ (火手手)
Unicode: U+62F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyền
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): こぶし (kobushi)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): こぶし (kobushi)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: kyun4
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh quyền
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đồ quèn