Có 1 kết quả:

dồn
Âm Nôm: dồn
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: QKLD (手大中木)
Unicode: U+62F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): こしら.える (koshira.eru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

dồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp