Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hiệp
拹
Âm Nôm:
hiệp
Tổng nét: 9
Bộ:
thủ 手
(+6 nét)
Hình thái:
⿰
⺘
劦
Nét bút:
一丨一フノフノフノ
Thương Hiệt: QKSS (手大尸尸)
Unicode:
U+62F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hiếp
Âm Quảng Đông:
hip3
Tự hình
2
Dị thể
2
㩉
搚
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
3
𣴚
珕
恊
Không hiện chữ?
1
/1
hiệp
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)