Có 1 kết quả:

phanh
Âm Nôm: phanh
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: QTT (手廿廿)
Unicode: U+62FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: banh, bính, phanh
Âm Pinyin: pīn ㄆㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: ping1, ping3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/1

phanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh thây