Có 3 kết quả:
duệ • dìa • dấy
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘曳
Nét bút: 一丨一丨フ一一フノ
Thương Hiệt: QLWP (手中田心)
Unicode: U+62FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ
Âm Pinyin: yè ㄜˋ, zhuāi ㄓㄨㄞ, zhuǎi ㄓㄨㄞˇ, zhuài ㄓㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エツ (etsu), エチ (echi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jai6, jit6
Âm Pinyin: yè ㄜˋ, zhuāi ㄓㄨㄞ, zhuǎi ㄓㄨㄞˇ, zhuài ㄓㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エツ (etsu), エチ (echi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jai6, jit6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sinh lạp ngạnh duệ (bị người ép lôi đi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ra dìa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên