Có 4 kết quả:
thập • thộp • thụp • đập
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘合
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: QOMR (手人一口)
Unicode: U+62FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệp, thập, thiệp
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 습, 십
Âm Quảng Đông: sap6
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 습, 십
Âm Quảng Đông: sap6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thập (số 10); thập phân; thập thò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thộp ngực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thụp xuống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập phá