Có 4 kết quả:
nà • nã • nạ • nả
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱合手
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: OMRQ (人一口手)
Unicode: U+62FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nã
Âm Pinyin: ná ㄋㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: naa4
Âm Pinyin: ná ㄋㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: naa4
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nà tới (đuổi theo riết); nõn nà
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
truy nã
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nạ dòng (phụ nữ trung niên)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bao nả (bao nhiêu)