Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: 𠂢
Nét bút: 一丨一ノノノフノ丶
Thương Hiệt: QHHV (手竹竹女)
Unicode: U+6300
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0