Có 10 kết quả:
chiì • chày • chì • ghiì • ghì • giầy • nghỉ • trì • trầy • trờ
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘寺
Nét bút: 一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: QGDI (手土木戈)
Unicode: U+6301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu), -も.ち (-mo.chi), も.てる (mo.teru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): も.つ (mo.tsu), -も.ち (-mo.chi), も.てる (mo.teru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bù chì, chì chiết
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chày kíp (chậm), chày ngày (lâu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bù chì; chì chiết
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ôm ghì lấy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ôm ghì lấy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bánh giầy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghỉ ngơi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trì hoãn; bảo trì
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trầy trật
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trờ tới