Có 7 kết quả:
khoải • que • quải • quảy • quẩy • quậy • quế
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘圭
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: QGG (手土土)
Unicode: U+6302
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quải
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khắc khoải
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
que củi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải kiếm (treo kiếm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quảy gánh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quẩy (quảy) gánh; xúi quẩy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quậy phá, cựa quậy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)