Có 3 kết quả:
quàng • quăng • quẳng
Âm Nôm: quàng, quăng, quẳng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘光
Nét bút: 一丨一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: QFMU (手火一山)
Unicode: U+6304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘光
Nét bút: 一丨一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: QFMU (手火一山)
Unicode: U+6304
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru), ひろ.める (hiro.meru)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru), ひろ.める (hiro.meru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quàng vào
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quăng ném
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quẳng đi