Có 1 kết quả:

xoá
Âm Nôm: xoá
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: XQNSD (重手弓尸木)
Unicode: U+6305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoả, suỷ, tuy
Âm Pinyin: chuāi ㄔㄨㄞ, duǒ ㄉㄨㄛˇ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

xoá

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xoá bỏ, xuý xoá