Có 3 kết quả:
chỉ • chỏ • xỉ
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘旨
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QPA (手心日)
Unicode: U+6307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆび (yubi), さ.す (sa.su), -さ.し (-sa.shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆび (yubi), さ.す (sa.su), -さ.し (-sa.shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ chỏ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xỉ vả