Có 1 kết quả:
khiết
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿰丯刀手
Nét bút: 一一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: QHQ (手竹手)
Unicode: U+6308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khế, khiết, kiết
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひっさ.げる (hi'sa.geru)
Âm Hàn: 설, 계
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひっさ.げる (hi'sa.geru)
Âm Hàn: 설, 계
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết quyến (mang người nhà đi theo)