Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lòng, lồng, lụng, luồng, trổng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: 𠧗
Nét bút: 一丨一丨一一一丨丶
Thương Hiệt: XQYMY (重手卜一卜)
Unicode: U+630A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1