Có 1 kết quả:

rùng
Âm Nôm: rùng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: QBMR (手月一口)
Unicode: U+630F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Quảng Đông: dung6, tung2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

rùng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rùng mình