Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nã
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿱如手
Nét bút: フノ一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: VRQ (女口手)
Unicode: U+6310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿱如手
Nét bút: フノ一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: VRQ (女口手)
Unicode: U+6310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nã, nạo, noa, nư
Âm Pinyin: ná ㄋㄚˊ, nú ㄋㄨˊ, ráo ㄖㄠˊ, rú ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: jyu4, naa4, naau4
Âm Pinyin: ná ㄋㄚˊ, nú ㄋㄨˊ, ráo ㄖㄠˊ, rú ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 나
Âm Quảng Đông: jyu4, naa4, naau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0