Có 7 kết quả:
khiêu • khêu • khều • khểu • treo • trẹo • vẹo
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘兆
Nét bút: 一丨一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: QLMO (手中一人)
Unicode: U+6311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiêu, thao, thiêu
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ, tiāo ㄊㄧㄠ, tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): いど.む (ido.mu)
Âm Hàn: 도, 조
Âm Quảng Đông: tiu1, tiu5, tou1
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ, tiāo ㄊㄧㄠ, tiǎo ㄊㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): いど.む (ido.mu)
Âm Hàn: 도, 조
Âm Quảng Đông: tiu1, tiu5, tou1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khiêu chiến; khiêu khích
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khêu đèn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khều khào (múa loạn chân tay)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khểu ngọn nến (kéo nhẹ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
treo cổ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trẹo tay
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vẹo đầu