Có 1 kết quả:
tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘宅
Nét bút: 一丨一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: QJHP (手十竹心)
Unicode: U+6313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘宅
Nét bút: 一丨一丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: QJHP (手十竹心)
Unicode: U+6313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trát
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Quảng Đông: zaa1
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Quảng Đông: zaa1
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra (xoè bàn tay)