Có 2 kết quả:

nhĩnhẹ
Âm Nôm: nhĩ, nhẹ
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一
Thương Hiệt: QSJ (手尸十)
Unicode: U+6315
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

nhĩ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

nhẹ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẹ nhàng