Có 1 kết quả:
oạt
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘穵
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶フ
Thương Hiệt: QJCN (手十金弓)
Unicode: U+6316
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oạt
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): あば.く (aba.ku)
Âm Quảng Đông: waa1, waat3
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): あば.く (aba.ku)
Âm Quảng Đông: waa1, waat3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oạt căn (đào, móc), oạt tỉnh (đào giếng)