Có 3 kết quả:
dí • gí • ria
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gí (xem Dí)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
râu ria
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm