Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノフノ
Thương Hiệt: QFHS (手火竹尸)
Unicode: U+6318
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): むし.る (mushi.ru), むしりと.る (mushirito.ru)
Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3