Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cỡ, cử
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿱⿳⺍一八手
Nét bút: 丶丶ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: XFCQ (重火金手)
Unicode: U+6319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿱⿳⺍一八手
Nét bút: 丶丶ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: XFCQ (重火金手)
Unicode: U+6319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn: 거
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn: 거
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0