Có 1 kết quả:

chí
Âm Nôm: chí
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: QIQ (手戈手)
Unicode: U+631A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

chí

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chí tình; chí súng vào đầu