Có 2 kết quả:
giáp • hiệp
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘夹
Nét bút: 一丨一一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QKT (手大廿)
Unicode: U+631F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp, tiệp
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はさ.む (hasa.mu), はさ.まる (hasa.maru), わきばさ.む (wakibasa.mu), さしはさ.む (sashihasa.mu)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6, hip6
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はさ.む (hasa.mu), はさ.まる (hasa.maru), わきばさ.む (wakibasa.mu), さしはさ.む (sashihasa.mu)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6, hip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ giáp (kim ghim giấy), phát giáp (ghim tóc)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệp hiềm (để bụng)