Có 2 kết quả:

tranhtránh
Âm Nôm: tranh, tránh
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: QNSD (手弓尸木)
Unicode: U+6323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tránh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Quảng Đông: zaang6, zang1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

tranh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh (giẫy, đạp)

tránh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tránh (cố thoát khỏi thế kẹt; kiếm ăn)