Có 2 kết quả:

tể
Âm Nôm: , tể
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: QYKL (手卜大中)
Unicode: U+6324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tê (nặn; chen)

tể

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tể (bóp nắn, tìm cho ra)