Có 2 kết quả:
ai • ẩy
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘矣
Nét bút: 一丨一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: QIOK (手戈人大)
Unicode: U+6328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ai
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ái ㄚㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: aai1
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ái ㄚㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: aai1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai (đến gần)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩy ngã