Có 3 kết quả:
doá • doạ • toả
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘坐
Nét bút: 一丨一ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: QOOG (手人人土)
Unicode: U+632B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ザ (za), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くじ.く (kuji.ku), くじ.ける (kuji.keru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co3
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ザ (za), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くじ.く (kuji.ku), くじ.ける (kuji.keru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nổi đoá
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
doạ dẫm, doạ nạt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
toả bại (thất bại)