Có 11 kết quả:
chan • chán • chấn • chận • chắn • chẵn • chặn • dấn • nấn • sán • xắn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘辰
Nét bút: 一丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: QMMV (手一一女)
Unicode: U+632F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chấn
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.る (fu.ru), ぶ.る (bu.ru), ふ.り (fu.ri), -ぶ.り (-bu.ri), ふ.るう (fu.rū)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.る (fu.ru), ぶ.る (bu.ru), ふ.り (fu.ri), -ぶ.り (-bu.ri), ふ.るう (fu.rū)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
búa đập chan chát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chán chường, chán nản, chán phè
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chấn động; chấn át
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chận đầu, chận xuống
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
số chẵn, chẵn lẻ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngăn chặn, chặn họng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dấn mình, dấn thân; dấn xuống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nấn ná
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sán lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xắn quần, xắn thịt; xinh xắn