Âm Nôm: sa Tổng nét: 10 Bộ: thủ 手 (+7 nét) Hình thái: ⿰⺘沙 Nét bút: 一丨一丶丶一丨ノ丶ノ Thương Hiệt: QEFH (手水火竹) Unicode: U+6331 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sa, ta Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ Âm Quảng Đông: so1