Âm Nôm: sa Tổng nét: 11 Bộ: thủ 手 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱沙手 Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨 Thương Hiệt: EHQ (水竹手) Unicode: U+6332 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sa, ta Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ Âm Quảng Đông: so1