Có 5 kết quả:
chống • giộng • lọng • lỏng • lổng
Âm Nôm: chống, giộng, lọng, lỏng, lổng
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘弄
Nét bút: 一丨一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: QMGT (手一土廿)
Unicode: U+6335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘弄
Nét bút: 一丨一一一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: QMGT (手一土廿)
Unicode: U+6335
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộng
Âm Pinyin: lòng ㄌㄨㄥˋ, nòng ㄋㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): いじく.る (ijiku.ru), いじ.る (iji.ru), ひねく.る (hineku.ru), たわむ.れる (tawamu.reru), もてあそ.ぶ (moteaso.bu), せせ.る (sese.ru)
Âm Quảng Đông: lung6
Âm Pinyin: lòng ㄌㄨㄥˋ, nòng ㄋㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): いじく.る (ijiku.ru), いじ.る (iji.ru), ひねく.る (hineku.ru), たわむ.れる (tawamu.reru), もてあそ.ぶ (moteaso.bu), せせ.る (sese.ru)
Âm Quảng Đông: lung6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chống đối; chèo chống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giộng trống thúc quân
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dù lọng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lỏng lẻo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lêu lổng