Có 6 kết quả:
bang • bâng • bưng • bứng • phang • văng
Âm Nôm: bang, bâng, bưng, bứng, phang, văng
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘邦
Nét bút: 一丨一一一一ノフ丨
Thương Hiệt: QQJL (手手十中)
Unicode: U+6337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺘邦
Nét bút: 一丨一一一一ノフ丨
Thương Hiệt: QQJL (手手十中)
Unicode: U+6337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bong1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bâng khuâng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bưng ra
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bứng cây
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phang ngang
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
văng tục, văng trài