Có 5 kết quả:

sắpúpấpốpụp
Âm Nôm: sắp, úp, ấp, ốp, ụp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: QRAU (手口日山)
Unicode: U+6339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jap1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/5

sắp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắp đặt, sắp sửa

úp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

úp xuống; đánh úp

ấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ẩm thấp

ốp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bó ốp lại, ốp việc

ụp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đổ ụp