Có 1 kết quả:
đĩnh
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘廷
Nét bút: 一丨一ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: QNKG (手弓大土)
Unicode: U+633A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.く (nu.ku)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2, ting5
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.く (nu.ku)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting2, ting5
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đĩnh đạc