Có 3 kết quả:
noa • nuôi • nôi
Âm Nôm: noa, nuôi, nôi
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘妥
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: QBV (手月女)
Unicode: U+633C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘妥
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: QBV (手月女)
Unicode: U+633C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhoa, noa
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.とす (o.tosu)
Âm Quảng Đông: no4
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.とす (o.tosu)
Âm Quảng Đông: no4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
noa (nhăn lại, co lại)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nuôi nấng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôi nôi