Có 1 kết quả:
vãn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘免
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: QNAU (手弓日山)
Unicode: U+633D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vãn
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan5
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan5
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vãn (kéo lôi); vãn ca (khóc), vãn hồi (tháo gỡ)