Có 1 kết quả:

vãn
Âm Nôm: vãn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: QNAU (手弓日山)
Unicode: U+633D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vãn
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan5

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

vãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vãn (kéo lôi); vãn ca (khóc), vãn hồi (tháo gỡ)