Có 1 kết quả:
kéo
Âm Nôm: kéo
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘告
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QHGR (手竹土口)
Unicode: U+6341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘告
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QHGR (手竹土口)
Unicode: U+6341
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kéo cầy, kéo nhau