Có 1 kết quả:
ô
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘吾
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: QMMR (手一一口)
Unicode: U+6342
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngộ, ô
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu2
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô dù