Có 5 kết quả:
cuộn • khuân • quần • quận • xáp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘君
Nét bút: 一丨一フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QSKR (手尸大口)
Unicode: U+6343
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 군
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cuộn len, cuộn tròn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuân vác
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần (lắp các bộ phận lại với nhau)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xáp mặt