Có 1 kết quả:
khổn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘困
Nét bút: 一丨一丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: QWD (手田木)
Unicode: U+6346
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồn, khổn
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.える (totono.eru)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khổn hành lí (gói gọn)