Có 3 kết quả:
dùa • giùa • giơ
Âm Nôm: dùa, giùa, giơ
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘余
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QOMD (手人一木)
Unicode: U+6348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘余
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QOMD (手人一木)
Unicode: U+6348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dùa cơm vào miệng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giùa đi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giơ tay; gầy giơ xương