Có 6 kết quả:
choắt • chộp • tróc • trốc • xóc • xốc
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘足
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QRYO (手口卜人)
Unicode: U+6349
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tróc
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): とら.える (tora.eru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: zuk1, zuk3
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): とら.える (tora.eru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: zuk1, zuk3
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loắt choắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chộp lấy, bộp chộp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tróc nã
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ăn trên ngồi chốc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xóc đĩa; nói xóc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xốc áo