Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bão
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘孚
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: QBND (手月弓木)
Unicode: U+634A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘孚
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: QBND (手月弓木)
Unicode: U+634A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào, phu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かきあつ.める (kakiatsu.meru)
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かきあつ.める (kakiatsu.meru)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0