Có 3 kết quả:
liệt • loát • lư
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘寽
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: QBDI (手月木戈)
Unicode: U+634B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt, loát
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, lǚ , lǔ ㄌㄨˇ, luō ㄌㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラチ (rachi), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: lyut3
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, lǚ , lǔ ㄌㄨˇ, luō ㄌㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラチ (rachi), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: lyut3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệt (sắn lên, vuốt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
loát (vuốt bằng bàn tay): loát hổ tu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lư (vuốt cho thẳng): lư hồ (vuốt râu)