Có 5 kết quả:

bátbítbắtbịtxốc
Âm Nôm: bát, bít, bắt, bịt, xốc
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: QRSN (手口尸弓)
Unicode: U+634C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): さば.く (saba.ku), さば.ける (saba.keru), は.け (ha.ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baat3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/5

bát

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)

bít

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bưng bít; bít tất

bắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát nạt; bắt gặp

bịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

xốc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xốc lên, xốc đi