Có 2 kết quả:
cản • hãn
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘旱
Nét bút: 一丨一丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: QAMJ (手日一十)
Unicode: U+634D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãn, tốc
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon2, hon5, hon6
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon2, hon5, hon6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cản vệ (giữ vững)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hãn vệ (che chở)