Có 1 kết quả:
sao
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘肖
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QFB (手火月)
Unicode: U+634E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sao, siếu, tiêu
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: saau1
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: saau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao chép